Chỉ tiêu |
Kế hoạch (triệu đồng) |
Thực hiện (triệu đồng) |
% hoàn thành kế hoạch | % so với 2016 |
- Doanh thu | 63.940 | 63.727 | 99,67% | 112,59% |
- Lợi nhuận sau thuế | 7.500 | 5.868 | 78,24% | 77,23% |
CHỈ TIÊU | Năm 2017 | Năm 2016 | Tăng(giảm) |
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | 63.727.236.198 | 58.177.610.853 | 5.549.625.345 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | - | 1.578.909.090 | 1.578.909.090 |
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 63.727.236.198 | 56.598.701.763 | 7.128.534.435 |
4. Giá vốn hàng bán và cung cấp dịch vụ | 58.176.156.816 | 55.230.235.728 | 2.945.921.088 |
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ | 5.551.079.382 | 1.368.466.035 | 4.182.613.347 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 475.354.606 | 378.518.973 | 96.835.633 |
7. Chi phí tài chính | 630.381.025 | 732.330.542 | (101.949.517) |
Trong đó: Chi phí lãi vay | 630.381.025 | 732.330.542 | (101.949.517) |
8. Chi phí bán hàng | - | 167.618.508 | (167.618.508) |
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 5.753.824.235 | 5.083.333.709 | 670.490.526 |
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh | (357.771.272) | (4.236.297.751) | 3.878.526.479 |
11. Thu nhập khác | 7.949.530.182 | 14.419.120.538 | (6.469.590.356) |
12. Chi phí khác | 14.312.601 | 619.023.444 | (604.710.843) |
13. Lợi nhuận khác | 7.935.217.581 | 13.800.097.094 | (5.864.879.513) |
14. Lợi nhuận trước thuế TNDN | 7.577.446.309 | 9.563.799.343 | (1.986.353.034) |
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 1.709.098.928 | 1.965.532.554 | (256.433.626) |
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | - | - | - |
17. Lợi nhuận sau thuế TNDN | 5.868.347.381 | 7.598.266.789 | (1.729.919.408) |
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu | 1.174 | 1.368 | (194) |
TÀI SẢN | Số cuối năm | Số đầu năm | Tăng(giảm) |
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 80.064.514.697 | 79.421.073.744 | 643.440.953 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9.738.064.137 | 13.804.884.647 | (4.066.820.510) |
II. Các khoản phải thu ngắn hạn | 27.403.912.361 | 37.890.566.427 | (10.486.654.066) |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 20.480.614.326 | 22.283.484.756 | (1.802.870.430) |
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn | 5.125.070.401 | 8.145.247.702 | (3.020.177.301) |
3. Phải thu ngắn hạn khác | 2.739.968.434 | 7.461.833.969 | (4.721.865.535) |
4. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | (941.740.800) | - | (941.740.800) |
III. Hàng tồn kho | 41.570.594.020 | 27.117.214.485 | 14.453.379.535 |
1. Hàng tồn kho | 41.570.594.020 | 27.262.680.630 | 14.307.913.390 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | - | (145.466.145) | 145.466.145 |
IV. Tài sản ngắn hạn khác | 1.351.944.179 | 608.408.185 | 743.535.994 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 30.762.268 | - | 30.762.268 |
2. Thuế GTGT được khấu trừ | 1.264.075.585 | 551.301.859 | 712.773.726 |
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước | 57.106.326 | 57.106.326 | - |
B. TÀI SẢN DÀI HẠN | 32.562.934.483 | 6.979.298.848 | 25.583.635.635 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 142.677.000 | 183.854.268 | (41.177.268) |
1. Phải thu dài hạn khác | 142.677.000 | 183.854.268 | (41.177.268) |
II. Tài sản cố định | 6.500.065 | 84.287.413 | (77.787.348) |
1. Tài sản cố định hữu hình | 6.500.065 | 84.287.413 | (77.787.348) |
Nguyên giá | 1.340.174.430 | 1.340.174.430 | - |
Giá trị hao mòn luỹ kế | (1.333.674.365) | (1.255.887.017) | (77.787.348) |
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 32.347.809.388 | 6.630.914.288 | 25.716.895.100 |
1. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác | 32.347.809.388 | 6.630.914.288 | 25.716.895.100 |
IV. Tài sản dài hạn khác | 65.948.030 | 80.242.879 | (14.294.849) |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 65.948.030 | 80.242.879 | (14.294.849) |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 112.627.449.180 | 86.400.372.592 | 26.227.076.588 |
NGUỒN VỐN | Số cuối năm | Số đầu năm | Tăng(giảm) |
A. NỢ PHẢI TRẢ | 47.470.730.437 | 19.783.062.723 | 27.687.667.714 |
I. Nợ ngắn hạn | 46.020.613.437 | 19.783.062.723 | 26.237.550.714 |
1. Phải trả người bán ngắn hạn | 2.551.281.687 | 2.128.084.510 | 423.197.177 |
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn | 27.791.760.019 | 848.910.850 | 26.942.849.169 |
3. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước | 3.538.630.509 | 3.021.428.156 | 517.202.353 |
4. Phải trả người lao động | 10.650.000 | - | 10.650.000 |
5. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4.694.320.254 | 4.714.307.635 | (19.987.381) |
6. Phải trả ngắn hạn khác | 1.437.524.545 | 2.075.052.082 | (637.527.537) |
7. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 5.962.300.000 | 6.608.100.000 | (645.800.000) |
8. Quỹ khen thưởng, phúc lợi | 34.146.423 | 387.179.490 | (353.033.067) |
II. Nợ dài hạn | 1.450.117.000 | - | 1.450.117.000 |
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 1.450.117.000 | - | 1.450.117.000 |
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 65.156.718.743 | 66.617.309.869 | (1.460.591.126) |
I. Vốn chủ sở hữu | 65.156.718.743 | 66.617.309.869 | (1.460.591.126) |
1. Vốn góp của chủ sở hữu | 50.000.000.000 | 50.000.000.000 | - |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 7.500.000.000 | 7.500.000.000 | - |
3. Quỹ đầu tư phát triển | 1.545.170.488 | 1.165.257.149 | 379.913.339 |
4. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 479.902.080 | 328.437.137 | 151.464.943 |
5. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 5.631.646.175 | 7.623.615.583 | (1.991.969.408) |
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước | - | - | - |
- LNST chưa phân phối kỳ này | 5.631.646.175 | 7.623.615.583 | (1.991.969.408) |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 112.627.449.180 | 86.400.372.592 | 26.227.076.588 |